Advanced Search
Nghệ sĩ
theo bảng chữ cái
theo quốc gia
bởi phong cách
theo ngày
Phổ biến
Tác phẩm nghệ thuật
bởi phong cách
Bằng màu sắc
bằng kỹ thuật
qua phương tiện truyền thông
theo ngày
Phổ biến
tác phẩm nghệ thuật ngẫu nhiên
by Viện Bảo Tàng
Timeline
Slideshow
Thẩm định
Languages
English
Français
Deutsch
Italiano
Español
Русский
中国
Português
日本語
Polskie
Türk
Nederlands
فارسی
الكورية العربية
한국어
čeština
Svensk
Tiếng Việt
Indonesia
ελληνικά
Română
Magyar
Dansk
ภาษาไทยภาษา
Suomalainen
Slovenský
Български
Norsk
עִברִית
Lietuvos
Hrvatski
Українська
Sự tương tác
Trong khoảng
Yêu cầu một lời mời
Chính sách bảo mật
tuyên bố Cookie
liên hệ chúng tôi
Trang chủ
Nghệ sĩ qua Quốc tịch
Japan
Nghệ sĩ Quốc tịch: Japan
Total: 1153
Trước
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
Kế tiếp
Kaneko Tohta
(1919-2018)
Kaihō Yūshō
(1533-1615)
Takeuchi Tsunekichi
(1864-1942)
Ishii Rinkyō
(1893-1962)
Fujiwara No Tadaie(Teika)
(1033-1091)
Mitushige Deme
(1670-1733)
Nagahara Kotaro
(1864-1930)
Takuan Sōhō (沢庵 宗彭)
(1573-1645)
Masaoka Noboru
(1867-1902)
Utagawa (Shunsai) Toshimasa 歌川年昌
(1866-1913)
Makioka Tomokichi
(1886-1957)
Watanabe Nozomi
(1971-0)
Tatsuya Matsushita
(1982-0)
Kaii Higashiyama
(1908-1999)
Arai Kōu
(0-0)
Fujimori Shizuo
(1891-1943)
Ohashi Uichiro
(1865-1945)
Shinmen Takezō, Miyamoto Bennosuke, Niten Dōraku
(1584-1645)
Kitahara Shikajiro
(1829-1939)
Funai Misa
(1974-0)
Hirakawa Kota
(1987-0)
Mitsuhiro Unno
(1939-1979)
Yasushi Sugiyama
(1909-1993)
Dapeng Zhengkun
(1691-1774)
Sesshū Tōyō
(0-1506)
Izumiya Tomotada
(0-0)
Ishikawa Tairô
(1762-1817)
Kondō Kōichiro
(1883-1962)
Kanō Mitsuo
(1933-0)
Taniguchi Kokyo
(1864-1915)
Total: 1153
Trước
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
Kế tiếp